palimpseste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.lɛ̃p.sɛst/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
palimpseste /pa.lɛ̃p.sɛst/ |
palimpseste /pa.lɛ̃p.sɛst/ |
palimpseste gđ /pa.lɛ̃p.sɛst/
Tham khảo
sửa- "palimpseste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)