Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pa.lɛ̃p.sɛst/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
palimpseste
/pa.lɛ̃p.sɛst/
palimpseste
/pa.lɛ̃p.sɛst/

palimpseste /pa.lɛ̃p.sɛst/

  1. Nguyên cảo đã chùi chữ để viết chữ mới vào.

Tham khảo

sửa