Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
palière
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pa.ljɛʁ/
Tính từ
sửa
palière
gc
/pa.ljɛʁ/
(
Marche palière
)
Bậc
ngang
thềm
cầu thang
.
(
Porte palière
)
Cửa mở
ra
thềm
cầu thang
.
Tham khảo
sửa
"
palière
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)