Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pak
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Chăm Đông
1.1
Cách phát âm
1.2
Số từ
2
Tiếng Chăm Tây
2.1
Cách phát âm
2.2
Số từ
2.3
Tham khảo
3
Tiếng Hà Lan
3.1
Danh từ
Tiếng Chăm Đông
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/paʔ/
Số từ
sửa
pak
bốn
.
Tiếng Chăm Tây
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/paːʔ/
Số từ
sửa
pak
bốn
.
Tham khảo
sửa
Số đếm tiếng Chăm Tây
Tiếng Hà Lan
sửa
Danh từ
sửa
pak
gt
(
số nhiều
pakken
,
giảm nhẹ
pakje
gt
)
gói
bộ
com lê
, bộ
quần áo
đẹp
khối
,
lượng
lớn
Er is vannacht een
pak
sneeuw gevallen.
Đêm vừa qua tuyết rơi
nhiều lắm
.