paillette
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɑɪ.ˈjɛt/
Danh từ
sửapaillette /pɑɪ.ˈjɛt/
Tham khảo
sửa- "paillette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.jɛt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
paillette /pa.jɛt/ |
paillettes /pa.jɛt/ |
paillette gc /pa.jɛt/
- Trang kim.
- Vảy.
- Paillettes d’or — vảy vàng
- Paillettes de mica — vảy mica
- Vết (của ngọc).
- (Xây dựng) Lò xo then cửa.
Tham khảo
sửa- "paillette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)