Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

paddy

  1. (Thông tục) Paddy người Ai-len.
  2. Thóc, lúa; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) gạo.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đồng lúa, ruộng lúa.
  4. Dụng cụ để khoan.

Danh từ

sửa

paddy (paddywhack) /'pædiwæk/

  1. (Thông tục) Cơn giận.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
paddy
/pa.di/
paddy
/pa.di/

paddy /pa.di/

  1. Thóc.

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)