Tiếng Nùng

sửa

Danh từ

sửa

pụt

  1. một làn điệu dân ca của người Tày, Nùng.
  2. người làm nghề pụt.

Đồng nghĩa

sửa

Tiếng Tày

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

pụt

  1. một làn điệu dân ca của người Tày, Nùng.
  2. người làm nghề mê tín hát làn điệu pụt.

Tham khảo

sửa
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên