Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pụt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nùng
1.1
Danh từ
1.1.1
Đồng nghĩa
2
Tiếng Tày
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Nùng
sửa
Danh từ
sửa
pụt
một
làn điệu
dân ca
của người
Tày
,
Nùng
.
người
làm
nghề
pụt.
Đồng nghĩa
sửa
phặt
,
pựt
,
mặt
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[put̚˧˨ʔ]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[bʱut̚˩˧]
Danh từ
sửa
pụt
một
làn điệu
dân ca
của người
Tày
,
Nùng
.
người
làm
nghề
mê tín
hát
làn điệu
pụt.
Tham khảo
sửa
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
[
[1]
[2]
]
(bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên