Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pétrifié
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pet.ʁi.fje/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
pétrifié
/pet.ʁi.fje/
pétrifiés
/pet.ʁi.fje/
Giống cái
pétrifiée
/pet.ʁi.fje/
pétrifiées
/pet.ʁi.fje/
pétrifié
/pet.ʁi.fje/
Hóa
đá.
Sững sờ
, đờ
ra
;
đứng
sững
.
Tham khảo
sửa
"
pétrifié
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)