Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pénombre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pe.nɔ̃bʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
pénombre
/pe.nɔ̃bʁ/
pénombres
/pe.nɔ̃bʁ/
pénombre
gc
/pe.nɔ̃bʁ/
Tranh
tối
tranh
sáng
.
(
Vật lý học
)
Vùng
bóng
mờ
.
(
Nghĩa bóng
)
Cảnh
mờ
tối
(không ai biết đến).
Tham khảo
sửa
"
pénombre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)