insondable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.sɔ̃.dabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | insondable /ɛ̃.sɔ̃.dabl/ |
insondables /ɛ̃.sɔ̃.dabl/ |
Giống cái | insondable /ɛ̃.sɔ̃.dabl/ |
insondables /ɛ̃.sɔ̃.dabl/ |
insondable /ɛ̃.sɔ̃.dabl/
- Không dò được, không dò thấu.
- Abîme insondable — vực thẩm không dò được
- Secret insondable — bí mật không dò thấu được
- Cùng cực, tột độ.
- Une insondable maladresse — sự vụng về tột độ
Tham khảo
sửa- "insondable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)