Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.sɔ̃.dabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực insondable
/ɛ̃.sɔ̃.dabl/
insondables
/ɛ̃.sɔ̃.dabl/
Giống cái insondable
/ɛ̃.sɔ̃.dabl/
insondables
/ɛ̃.sɔ̃.dabl/

insondable /ɛ̃.sɔ̃.dabl/

  1. Không được, không thấu.
    Abîme insondable — vực thẩm không dò được
    Secret insondable — bí mật không dò thấu được
  2. Cùng cực, tột độ.
    Une insondable maladresse — sự vụng về tột độ

Tham khảo

sửa