pédale
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pe.dal/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pédale /pe.dal/ |
pédales /pe.dal/ |
pédale gc /pe.dal/
- Bàn đạp.
- Pédales de bicyclette — bàn đạp xe đạp
- Pédale de piano — bàn đạp đàn pianô
- Môn xe đạp.
- Les fervents de la pédale — những người hâm mộ môn xe đạp
- (Âm nhạc) Âm nền.
- une pédale — (thông tục) kẻ loạn dâm hậu môn
Tham khảo
sửa- "pédale", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)