pâte
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửaPháp (Paris) [yn pat]
(Không chính thức)Ca-na-đa (Gaspésie) [pɑʊ̯t]
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pâte /pɑt/ |
pâtes /pɑt/ |
pâte /pɑt/ gc
- Bột nhào; bột nhão; bột, hồ.
- Pâte qui lève — bột nhào dậy men
- Pâtes alimentaires — bột thực phẩm (như) mì, miến...
- Pâte dentifrice — kem đánh răng
- Mứt; cao.
- Pâte de fruits — mứt quả
- Thể chất.
- Homme d’une excellente pâte — người thể chất rất tốt
- bonne pâte — người dễ tính
- composition tombée en pâte — (ngành in) bát chữ xếp lẫn
- être comme un coq en pâte — xem coq.
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Tham khảo
sửa- "pâte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)