ozone
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈoʊ.ˌzoʊn/
Hoa Kỳ | [ˈoʊ.ˌzoʊn] |
Danh từ
sửaozone /ˈoʊ.ˌzoʊn/
- (Hoá học) Ozon hay ôzôn
- (Nghĩa bóng) Điều làm phấn chấn.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) không khí trong sạch.
Tham khảo
sửa- "ozone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.zɔn/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ozone /ɔ.zɔn/ |
ozone /ɔ.zɔn/ |
ozone gđ /ɔ.zɔn/
Tham khảo
sửa- "ozone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)