Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈoʊ.ˌzoʊn/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

ozone /ˈoʊ.ˌzoʊn/

  1. (Hoá học) Ozon hay ôzôn
  2. (Nghĩa bóng) Điều làm phấn chấn.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) không khí trong sạch.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
ozone
/ɔ.zɔn/
ozone
/ɔ.zɔn/

ozone /ɔ.zɔn/

  1. (Hóa học) Ozon.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)