Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑʊ.lɪʃ/

Tính từ

sửa

owlish /ˈɑʊ.lɪʃ/

  1. Như , giống .
  2. Trông nghiêm nghị, trông quạu cọ.

Tham khảo

sửa