Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
overwritten
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Nội động từ
sửa
overwritten
nội động từ overwrote; overwriten
Làm hỏng
một
tác phẩm
vì
viết
dài
quá ((cũng) to
overwrite
oneself
).
Viết
dài
quá.
Viết
đè
lên
,
viết
lên
.
Tham khảo
sửa
"
overwritten
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)