Tiếng Anh

sửa

Nội động từ

sửa

overwritten nội động từ overwrote; overwriten

  1. Làm hỏng một tác phẩmviết dài quá ((cũng) to overwrite oneself).
  2. Viết dài quá.
  3. Viết đè lên, viết lên.

Tham khảo

sửa