overtrekke
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å overtrekke |
Hiện tại chỉ ngôi | overtrekker |
Quá khứ | overtrakk |
Động tính từ quá khứ | overtrukket |
Động tính từ hiện tại | — |
overtrekke
Tham khảo
sửa- "overtrekke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)