Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å overtrekke
Hiện tại chỉ ngôi overtrekker
Quá khứ overtrakk
Động tính từ quá khứ overtrukket
Động tính từ hiện tại

overtrekke

  1. Rút quá số tiền có trong trương mục.
    Det er ikke lov å overtrekke kontoen.

Tham khảo

sửa