Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
overtask
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
overtask
ngoại động từ
Trao
nhiều
việc
quá cho (ai),
trao
nhiệm vụ
nặng nề
quá cho (ai)
gánh vác
nhiều
việc
quá.
Tham khảo
sửa
"
overtask
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)