Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
oversized
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
oversized
Vật
ngoại
khổ
.
Vật
trên
cỡ
(to hơn cỡ cầm thiết một số).
Tính từ
sửa
oversized
+ (oversized) /'ouvəvəsaizd/
Quá khổ
,
ngoại
khổ
.
Trên
cỡ
(trên cỡ cần thiết một số) (quần áo, giày, mũ... ).
Tham khảo
sửa
"
oversized
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)