Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
oversize
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌoʊ.vɜː.ˈsɑɪz/
Danh từ
sửa
oversize
/ˌoʊ.vɜː.ˈsɑɪz/
Vật
ngoại
khổ
.
Vật
trên
cỡ
(to hơn cỡ cầm thiết một số).
Tính từ
sửa
oversize
+ (oversized) /'ouvəvəsaizd/
/ˌoʊ.vɜː.ˈsɑɪz/
Quá khổ
,
ngoại
khổ
.
Trên
cỡ
(trên cỡ cần thiết một số) (quần áo, giày, mũ... ).
Tham khảo
sửa
"
oversize
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)