Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
oversight
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈoʊ.vɜː.ˌsɑɪt/
Danh từ
sửa
oversight
/ˈoʊ.vɜː.ˌsɑɪt/
Sự
quên
sót
;
điều
lầm lỗi
.
Sự
bỏ đi
.
Sự
giám sát
,
sự
giám thị
.
Tham khảo
sửa
"
oversight
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)