Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈoʊ.vɜː.ˌsɑɪt/

Danh từ sửa

oversight /ˈoʊ.vɜː.ˌsɑɪt/

  1. Sự quên sót; điều lầm lỗi.
  2. Sự bỏ đi.
  3. Sự giám sát, sự giám thị.

Tham khảo sửa