overrun
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈrən/
Danh từ
sửaoverrun /.ˈrən/
Động từ
sửaoverrun overran; overrun /.ˈrən/
- Tràn qua, lan qua.
- Tàn phá, giày xéo.
- Chạy vượt quá, (hàng hải) vượt quá (nơi đỗ, kế hoạch hành trình).
- (Ngành in) In quá nhiều bản của (báo, sách... ), in thêm bản của (báo, sách... vì nhu cầu đột xuất).
Tham khảo
sửa- "overrun", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)