Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

overran

  1. Sự lan tràn, sự tràn ra.
  2. Sự vượt quá, sự chạy vượt.
  3. Số lượng (in... ) [[thừa[]], ouvə'rʌn].

Động từ

sửa

overran overran; overrun

  1. Tràn qua, lan qua.
  2. Tàn phá, giày xéo.
  3. Chạy vượt quá, (hàng hải) vượt quá (nơi đỗ, kế hoạch hành trình).
  4. (Ngành in) In quá nhiều bản của (báo, sách... ), in thêm bản của (báo, sách... vì nhu cầu đột xuất).

Tham khảo

sửa