Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈoʊ.vɜː.ˌprɛ.ʃɜː/

Danh từ

sửa

overpressure /ˈoʊ.vɜː.ˌprɛ.ʃɜː/

  1. Áp lực quá cao.
  2. Việc làm quá bận.

Tham khảo

sửa