Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
overman
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/´ouvə¸mæn/
Danh từ
sửa
overman
/´ouvə¸mæn/
Người
có
quyền lực
cao
hơn cả
;
người
lãnh đạo
.
Trọng tài
.
Người
đốc
công
,
người
cai thợ
.
Siêu nhân
.
Tham khảo
sửa
"
overman
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)