Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
overgrowth
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
overgrowth
Cây
mọc
phủ
kín
(một chỗ nào).
Sự lớn quá
mau
; sự lớn
quá khổ
.
Tham khảo
sửa
"
overgrowth
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)