Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít overføring overføringa, overføringen
Số nhiều overføringer overføringene

overføring gđc

  1. Sự chuyển đi, dời đi, di chuyển, đem đi, mang di.
    Overføringen fra hovedkontoret gikk greit.
    overføring i radio

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa