Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
overdraw
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌoʊ.vɜː.ˈdrɔ/
Động từ
sửa
overdraw
overdrew, overdrawn
/ˌoʊ.vɜː.ˈdrɔ/
Rút
quá
số
tiền
gửi
(ngân hàng).
Phóng
đại,
cường
điệu,
cường
điệu quá
hoá
hỏng
.
Tham khảo
sửa
"
overdraw
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)