Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈdrɔ/

Động từ

sửa

overdraw overdrew, overdrawn /ˌoʊ.vɜː.ˈdrɔ/

  1. Rút quá số tiền gửi (ngân hàng).
  2. Phóng đại, cường điệu, cường điệu quá hoá hỏng.

Tham khảo

sửa