overdra
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å overdra |
Hiện tại chỉ ngôi | overdrar |
Quá khứ | overdrog |
Động tính từ quá khứ | overdradd, overdratt |
Động tính từ hiện tại | — |
overdra
- Chuyển nhượng, chuyển giao, sang cho. Giao phó, ký thác, ủy nhiệm.
- Billetten kan ikke overdras til andre.
- å overdra en eiendom til andre
- å overdra myndighet
Từ dẫn xuất
sửa- (1) overdragelse gđ: Sự chuyển nhượng, chuyển giao, sang cho. Sự giao phó, ký thác, ủy nhiệm.
Tham khảo
sửa- "overdra", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)