Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌkɑːm.pən.ˈseɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

overcompensation /.ˌkɑːm.pən.ˈseɪ.ʃən/

  1. Sự cố gắng sửa chữa (sai lầm, khuyết điểm ) nhưng đi quá xa đã gây ra những ảnh hưởng xấu.

Tham khảo

sửa