overcome
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈkəm/
Hoa Kỳ | [ˌoʊ.vɜː.ˈkəm] |
Động từ
sửaovercome overcame; overcome /ˌoʊ.vɜː.ˈkəm/
- Thắng, chiến thắng.
- Vượt qua, khắc phục (khó khăn... ).
Động từ
sửaovercome động tính từ quá khứ /ˌoʊ.vɜː.ˈkəm/
- Kiệt sức, mất tự chủ; mất tinh thần.
- overcome by hunger — đói mèm
- overcome by (with) liquor (drink) — say mèm
Tham khảo
sửa- "overcome", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)