Tiếng Anh

sửa

Ngoại động từ

sửa

overcast ngoại động từ overcast

  1. Làm u ám, phủ mây (bầu trời).
  2. Vắt sổ (khâu).
  3. Quăng (lưới đánh cá, dây câu) quá [[xa['ouvəkɑ:st]]].

Tính từ

sửa

overcast

  1. Bị phủ đầy, bị che kín.
  2. Tối sầm, u ám.

Tham khảo

sửa