overcame
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaovercame overcame; overcome
- Thắng, chiến thắng.
- Vượt qua, khắc phục (khó khăn... ).
Động từ
sửaovercame động tính từ quá khứ
- Kiệt sức, mất tự chủ; mất tinh thần.
- overcome by hunger — đói mèm
- overcome by (with) liquor (drink) — say mèm
Tham khảo
sửa- "overcame", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)