overbærende
Tiếng Na Uy sửa
Tính từ sửa
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | overbærende |
gt | overbærende | |
Số nhiều | overbærende | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
overbærende
- Khoan dung, khoan hồng, quảng đại.
- Vær overbærende med ham, han vet ikke bedre.
- Kiêu căng, kiêu hãnh, phách lối.
- Han mening om boka.
- hadde en nedlatende og overbærende mine.
- Hun smilte overbærende.
Từ dẫn xuất sửa
- (1) overbærenhet gđc: Lòng khoan dung, khoan hồng, quảng đại.
Tham khảo sửa
- "overbærende", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)