ouvrier
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ouvrier /u.vʁi.je/ |
ouvriers /u.vʁi.je/ |
ouvrier gđ
- Thợ, công nhân.
- ouvrier agricole — công nhân nông nghiệp
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Người làm nên.
- Être l’ouvrier de sa fortune — là người tự làm nên cơ đồ của mình
Trái nghĩa
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ouvrier /u.vʁi.je/ |
ouvriers /u.vʁi.je/ |
Giống cái | ouvrière /u.vʁi.jɛʁ/ |
ouvrières /u.vʁi.jɛʁ/ |
ouvrier
- (Thuộc) Công nhân.
- La classe ouvrière — giai cấp công nhân
- cheville ouvrière — xem cheville
- jour ouvrier — (từ cũ; nghĩa cũ) ngày làm việc
Tham khảo
sửa- "ouvrier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)