Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /u.vʁi.jɛʁ/

Tính từ

sửa

ouvrière gc /u.vʁi.jɛʁ/

  1. Xem ouvrier

Danh từ

sửa

ouvrière gc /u.vʁi.jɛʁ/

  1. Nữ công nhân.
  2. Ong thợ; kiến thợ; mối thợ.

Tham khảo

sửa