Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ouvrière
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/u.vʁi.jɛʁ/
Tính từ
sửa
ouvrière
gc
/u.vʁi.jɛʁ/
Xem
ouvrier
Danh từ
sửa
ouvrière
gc
/u.vʁi.jɛʁ/
Nữ công nhân.
Ong thợ
;
kiến thợ
;
mối thợ
.
Tham khảo
sửa
"
ouvrière
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)