Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
outwore
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
outwore
ngoại động từ outwore, outworn
Bền
hơn
, dùng được
lâu
hơn
.
Dùng
cũ
, dùng
hỏng
.
Làm
kiệt sức
, làm (ai) không
chịu
đựng được nữa.
Chịu
đựng
suốt
(khoảng thời gian... ).
Tham khảo
sửa
"
outwore
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)