Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɑʊt.ˈwɛr/

Ngoại động từ sửa

outwear ngoại động từ outwore, outworn /ˌɑʊt.ˈwɛr/

  1. Bền hơn, dùng được lâu hơn.
  2. Dùng , dùng hỏng.
  3. Làm kiệt sức, làm (ai) không chịu đựng được nữa.
  4. Chịu đựng suốt (khoảng thời gian... ).

Tham khảo sửa