Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
outstare
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɑʊt.ˈstɛr/
Ngoại động từ
sửa
outstare
ngoại động từ
/ˌɑʊt.ˈstɛr/
Nhìn
lâu
hơn
(ai).
Nhìn
(ai... ) làm cho
người ta
bối rối
,
nhìn
(ai... ) làm cho
người ta
khó chịu
.
Tham khảo
sửa
"
outstare
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)