Tiếng Anh

sửa

Ngoại động từ

sửa

outsleep ngoại động từ outslept

  1. Ngủ lâu hơn, ngủ muộn hơn (thì giờ đã định).
  2. Ngủ cho đến lúc hết (mưa... ).

Tham khảo

sửa