Tiếng Anh

sửa

Nội động từ

sửa

outshone nội động từ outshone

  1. Sáng, chiếu sáng.

Ngoại động từ

sửa

outshone ngoại động từ

  1. Sáng hơn, rạng rỡ hơn, lộng lẫy hơn.

Tham khảo

sửa