Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
outshine
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɑʊt.ˈʃɑɪn/
Nội động từ
sửa
outshine
nội động từ outshone
/ˌɑʊt.ˈʃɑɪn/
Sáng
,
chiếu sáng
.
Ngoại động từ
sửa
outshine
ngoại động từ
/ˌɑʊt.ˈʃɑɪn/
Sáng
hơn
,
rạng rỡ
hơn
,
lộng lẫy
hơn
.
Tham khảo
sửa
"
outshine
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)