Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑʊt.ˌrɪ.ɡɜː/

Danh từ

sửa

outrigger /ˈɑʊt.ˌrɪ.ɡɜː/

  1. nách.
  2. (Kiến trúc) Rầm chìa.
  3. Ngáng buộc ngựa (khung mắc thêm vào càng xe để buộc ngựa).
  4. Móc chèo.

Tham khảo

sửa