Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
outrigger
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɑʊt.ˌrɪ.ɡɜː/
Danh từ
sửa
outrigger
/ˈɑʊt.ˌrɪ.ɡɜː/
Xà
nách
.
(
Kiến trúc
)
Rầm chìa
.
Ngáng
buộc
ngựa
(khung mắc thêm vào càng xe để buộc ngựa).
Móc
chèo
.
Tham khảo
sửa
"
outrigger
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)