Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɑʊt.ˈrɑɪd/

Ngoại động từ

sửa

outride ngoại động từ outrode, outridden /ˌɑʊt.ˈrɑɪd/

  1. Cưỡi ngựa mau hơn; cưỡi ngựa giỏi hơn; cưỡi ngựa đi trước.
  2. Vượt qua được (cơn bão) (thuyền bè).

Tham khảo

sửa