Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
outride
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɑʊt.ˈrɑɪd/
Ngoại động từ
sửa
outride
ngoại động từ outrode, outridden
/ˌɑʊt.ˈrɑɪd/
Cưỡi
ngựa
mau
hơn
;
cưỡi
ngựa
giỏi
hơn
;
cưỡi
ngựa
đi trước.
Vượt qua
được (cơn bão) (thuyền bè).
Tham khảo
sửa
"
outride
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)