Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑʊt.ˌmoʊst/

Tính từ

sửa

outmost /ˈɑʊt.ˌmoʊst/

  1. phía ngoài cùng, ở ngoài xa nhất.

Tham khảo

sửa