Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
outmoded
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɑʊt.ˈmoʊ.dəd/
Tính từ
sửa
outmoded
/ˌɑʊt.ˈmoʊ.dəd/
Không
phải
mốt
, không
còn
mốt
nữa,
cổ lỗ
sĩ
,
lỗi thời
.
Tham khảo
sửa
"
outmoded
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)