Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɑʊt.ˈmoʊ.dəd/

Tính từ sửa

outmoded /ˌɑʊt.ˈmoʊ.dəd/

  1. Không phải mốt, không còn mốt nữa, cổ lỗ , lỗi thời.

Tham khảo sửa