Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
outguard
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɑʊt.ˌɡɑːrd/
Từ nguyên
sửa
Từ
out-
+
guard
.
Danh từ
sửa
outguard
(
số nhiều
outguards
)
(
Quân sự
)
Người
cảnh giới
(ở
thật
xa
chủ lực quân
).
Cái để
bảo vệ
từ
xa
.
Tham khảo
sửa
"
outguard
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)