Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌbɜːst/

Danh từ sửa

outburst /.ˌbɜːst/

  1. Sự phun lửa (núi lửa).
  2. Sự bột phát, sự bùng nổ.
  3. Cơn (giận... ).

Tham khảo sửa