Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
oudolí
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Séc
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Biến cách
1.4
Đọc thêm
Tiếng Séc
sửa
Từ nguyên
sửa
Kế thừa
từ
tiếng Slav nguyên thuỷ
*ǫdolьje
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[ˈou̯doliː]
Danh từ
sửa
oudolí
gt
(
cũ
)
Dạng
thay thế của
údolí
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
oudolí
(
giống trung in -í/-ý
)
số ít
số nhiều
nom.
oudolí
oudolí
gen.
oudolí
oudolí
dat.
oudolí
oudolím
acc.
oudolí
oudolí
voc.
oudolí
oudolí
loc.
oudolí
oudolích
ins.
oudolím
oudolími
Đọc thêm
sửa
“
oudolí
”,
Kartotéka Novočeského lexikálního archivu