Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ostracism
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɑːs.trə.ˌsɪ.zəm/
Danh từ
sửa
ostracism
/ˈɑːs.trə.ˌsɪ.zəm/
Sự
đày
,
sự
phát vãng
.
Sự
khai trừ
,
sự
tẩy chay
;
sự
loại
ra
ngoài
(tổ chức... ).
Tham khảo
sửa
"
ostracism
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)