Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑː.ʃə.ˌwɛr.i/

Danh từ

sửa

ossuary /ˈɑː.ʃə.ˌwɛr.i/

  1. Chỗ để hài cốt.
  2. Tiểu, bình đựng hài cốt.
  3. Hang có nhiều hài cốt xưa.

Tham khảo

sửa