Tiếng Anh sửa

 
osprey

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɑːs.pri/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

osprey /ˈɑːs.pri/

  1. (Động vật học) Chim ưng biển ((cũng) ossifrage).
  2. Lông cắm .

Tham khảo sửa